Trong thế giới của thẩm mỹ và nghệ thuật, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua thuật ngữ “mãn nhãn”. Nhưng thực sự, mãn nhãn là gì? Trong bài viết này, các bạn hãy cùng igiaidap tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của mãn nhãn. Xem xem mãn nhãn tiếng Anh là gì nhé!
Tìm hiểu >> Đỗ Nghèo Khỉ Là Gì? Tại Sao Gọi Là Đỗ Nghèo Khỉ? Đỗ Nghèo Khỉ Tiếng Anh Là Gì?
Mãn nhãn là gì? 5 ví dụ vê mãn nhãn
Mãn nhãn là 2 từ ghép Hán Nôm, trong đó:
Từ “mãn” () nghĩa là:
- Đầy đủ, trọn vẹn: Từ “mãn” có thể chỉ sự đầy đủ, trọn vẹn của một vật thể, không gian hoặc thời gian.
- Hài lòng, thỏa mãn: Từ này cũng thể hiện cảm xúc hài lòng, thỏa mãn về một điều gì đó.
- Sướng, vui vẻ: Trong một số tình huống, “mãn” cũng có thể diễn tả tình trạng vui vẻ, sướng.
- Toàn bộ, toàn diện: Từ “mãn” cũng thường được sử dụng để chỉ sự toàn bộ, toàn diện của một khía cạnh nào đó.
- Dày, đặc: Trong một số trường hợp, “mãn” có thể ám chỉ sự dày, đặc của một vật thể hoặc tình trạng.
Từ “nhãn” () có nghĩa là “mắt,” tức là cơ quan trực giác để nhìn và cảm nhận thế giới xung quanh. Trong một số trường hợp, từ này cũng được sử dụng để chỉ “mắt” trong nghĩa bóng, như sự nhạy bén để nhận thức và hiểu biết.
Từ đó, có thể giải thích “mãn nhãn nghĩa là gì?” như sau:
“Mãn nhãn” là một cụm từ trong tiếng Việt để miêu tả cảm giác của sự thích thú, hài lòng, và mê mải khi trải nghiệm một điều gì đó đẹp mắt, ấn tượng hoặc đầy tinh tế. Nó thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc khi bạn nhận thấy sự hoàn mỹ, đẹp đẽ hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ về một thứ gì đó. Thông qua cụm từ “mãn nhãn,” người nói muốn thể hiện cảm giác kích thích, hạnh phúc, và hài lòng khi trải nghiệm hoặc quan sát một thứ có giá trị, thường là về mặt thẩm mỹ hoặc tinh tế.
Đặt 5 ví dụ với từ “mãn nhãn”:
- Cảnh sắc hùng vĩ và hòa mình vào thiên nhiên hoang dã khiến tôi cảm thấy mãn nhãn vô cùng.
- Trải qua một buổi biểu diễn âm nhạc tuyệt vời, tôi đã được trải nghiệm những giai điệu mãn nhãn và sâu lắng.
- Bức tranh đẹp tinh tế với màu sắc và hình ảnh tươi sáng đã khiến tôi cảm thấy mãn nhãn khi ngắm nhìn nó.
- Một bữa tiệc ẩm thực với những món ăn ngon và tinh tế đã khiến tôi cảm thấy mãn nhãn về hương vị và cách bài trí của nó.
- Sự hòa quyện hoàn hảo giữa ánh sáng mặt trời và biển cả tạo nên khung cảnh mãn nhãn khiến tôi không thể rời mắt.
Cách dùng và ý nghĩa của mãn nhãn
“Mãn nhãn” là một cụm từ được sử dụng để miêu tả cảm giác thích thú, hài lòng và mê mải khi trải nghiệm hoặc quan sát một điều gì đó đẹp mắt, ấn tượng hoặc tinh tế. Dưới đây là cách dùng và ý nghĩa của cụm từ “mãn nhãn”:
- Cảnh sắc mãn nhãn: Một cảnh sắc đẹp, ấn tượng hoặc tinh tế có thể khiến bạn cảm thấy mãn nhãn, tức là bạn thấy thích thú và hài lòng khi ngắm nhìn.
- Trải nghiệm mãn nhãn: Khi bạn trải qua một trải nghiệm thú vị, đáng nhớ và đẹp đẽ, bạn có thể cảm nhận cảm xúc mãn nhãn. Điều này ám chỉ rằng bạn đã trải qua một trạng thái cảm xúc tích cực.
- Tác phẩm nghệ thuật mãn nhãn: Một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, sáng tạo và tinh tế có thể khiến người ngắm cảm thấy mãn nhãn, vì nó mang lại một trải nghiệm thẩm mỹ sâu sắc.
- Ẩm thực mãn nhãn: Khi bạn thưởng thức một bữa ăn ngon và đẹp mắt, bạn có thể trải qua cảm giác mãn nhãn, vì bạn tận hưởng hương vị và sự tinh tế của món ăn.
- Âm nhạc mãn nhãn: Nghe một bản nhạc hay, có sức lôi cuốn và tinh tế, có thể khiến bạn cảm thấy mãn nhãn với âm điệu và cảm xúc mà nó mang lại.
Về cơ bản, “mãn nhãn” diễn tả sự hài lòng và hứng thú khi trải nghiệm những điều đẹp và đáng kinh ngạc trong cuộc sống.
Share >> Crush Nghĩa Là Gì Trong Tình Yêu? Một Số Thuật Ngữ Liên Quan Đến Crush
Mãn nhãn tiếng Anh là gì?
Thuật ngữ “mãn nhãn” trong tiếng Việt không có một phiên dịch trực tiếp và hoàn hảo sang tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng các cụm từ sau để diễn đạt ý nghĩa tương tự:
- Astonishing: Sử dụng để miêu tả điều gây ấn tượng mạnh mẽ, làm cho người khác ngạc nhiên và thích thú.
The magician’s tricks were astonishing; he made a live rabbit appear out of an empty hat.( Những màn ảo thuật của ảo thuật gia thực sự là đirất mãn nhãn; anh ấy đã làm cho một con thỏ sống xuất hiện từ chiếc nón trống rỗng.)
- Breathtaking: Dùng để ám chỉ sự đẹp đẽ và gây mê mải, khiến người khác không thể nhấn mạnh đủ về điều đó.
The sunset over the ocean was so breathtaking that everyone on the beach stopped to watch. (Hoàng hôn trên biển thật đẹp đẽ đến mức khiến tất cả mọi người trên bãi biển dừng lại để ngắm nhìn.)
- Captivating: Diễn tả sự cuốn hút và lôi cuốn, làm cho người khác bị mê mải và quan tâm.
The speaker’s captivating storytelling held the audience’s attention throughout the entire presentation. (Cách kể chuyện cuốn hút của diễn giả đã giữ được sự chú ý của khán giả suốt cả buổi thuyết trình.)
- Enchanting: Sử dụng để chỉ điều gây ấn tượng mạnh mẽ, hấp dẫn và khiến người khác cảm thấy say mê.
The enchanted forest was filled with glowing fireflies and mysterious sounds. (Khu rừng thần thoại đầy đèn bướm và âm thanh kỳ bí.)
- Mesmerizing: Diễn tả sự quyến rũ và cuốn hút mạnh mẽ, làm cho người khác không thể rời mắt khỏi điều đó.
The dancer’s mesmerizing performance left the audience in a trance-like state. (Màn biểu diễn quyến rũ của vũ công khiến khán giả bị cuốn vào một trạng thái giống như lờ mờ.)
- Spellbinding: Sử dụng để ám chỉ điều gây ấn tượng mạnh mẽ và khiến người khác bị quyến rũ và mê mải.
The spellbinding novel had readers staying up all night to finish it. (Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đã khiến độc giả thức cả đêm để đọc đến hết.)
Khám phá >> Bóc Phốt Là Gi? Nguồn Gốc Từ “Phốt”? Làm Sao Để Biết Mình Bị Phốt Trên Facebook?
Tạm kết
Trên đây là giải thích của igiaidap về “mãn nhãn la fgi?” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!